“Singlish” đã trở nên một điều thú vị trong văn hóa đối với nhiều người khi lần đầu tiên đến với Singapore. Biến đỉnh cao của các ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau thành tiếng lóng địa phương có lẽ là thứ gì đó duy nhất chỉ có ở Singapore, và điều này có thể khiến Singlish có vẻ khó khăn hơn thực tế. Rốt cuộc, có bao nhiêu người nước ngoài đã gặp khó trong việc sử dụng nhiều ngôn ngữ cho một câu?

Mặc dù có vẻ phức tạp, Singlish không hề khó! Bài viết này là một bản danh sách 15 cụm từ Singlish hàng đầu bạn nên biết nếu bạn quyết định đến Singapore.

1. Shiok

Nghĩa là: Một biểu hiện của việc hài lòng và vui vẻ

Đây có lẽ là một tiếng lóng rất phổ biến trong từ điển Singlish và được sử dụng khá thường xuyên. Ban đầu là một biểu hiện của người Malay, Shiok thường được sử dụng trong một tình huống cảm thấy tốt, để thể hiện cảm giác khoái cảm hoặc sự hài lòng đối với một cái gì đó. Là người nước ngoài, bạn có thể sử dụng từ này sau bữa ăn đặc biệt thỏa mãn.

Ví dụ: Món cơm gà này thực sự shiok!

2. Kiasu

Nghĩa là: Sợ thua

Phúc Kiến là một trong những phương ngữ Trung Quốc phổ biến nhất ở Singapore, và điều này được chứng minh bằng số lượng cụm từ Phúc Kiến đã lan vào từ điển địa phương. Kiasu là một ví dụ như vậy, thường được sử dụng để chỉ một người đang cạnh tranh và tham vọng không cần thiết. Như vậy, có một ý nghĩa tiêu cực nhẹ cho tiếng lóng này. Trong những năm gần đây, người ta thậm chí đã lập luận rằng Kiasu là một đặc điểm xác định của người Singapore.

Ví dụ: Cô ta khá là kiasu khi cô ấy đưa con mình đến học gia sư mỗi ngày.

3. Paiseh

Nghĩa là: một cụm từ miêu tả sự mắc cỡ

Tìm thấy chính mình trong một tình huống khó xử hoặc lúng túng? Bạn có lẽ là cảm thấy Paiseh. Tiếng lóng, tuy nhiên, vượt ra ngoài chỉ đơn giản là xấu hổ. Nó cũng có thể được sử dụng cho những trường hợp mà bạn cảm thấy ngại ngùng hoặc có chút xấu hổ. Trong một số trường hợp, nó thậm chí còn được sử dụng như là một thay thế cho “Excuse me”

Ví dụ: Paiseh, tôi đi trễ vì bị kẹt xe

Tranh thủ học một số từ địa phương sẽ làm chuyến đi của bạn thú vị hơn nhiều đấy

4. Chope

Nghĩa là: Giữ (chỗ ngồi)

Được sử dụng nhiều nhất trong các trung tâm bán hàng rong và khu ẩm thực, hành động của ‘chope-ing, thường được thực hiện bằng cách để lại một gói khăn giấy, chai nước hoặc bất kỳ vật dụng nào khác trên bàn hoặc ghế ngồi. Vì vậy, nếu bạn nhìn thấy một gói khăn giấy trên bàn trong một trung tâm bán hàng rong, bạn biết rằng những chiếc ghế đó đã được giữ chỗ. Hãy tìm một chỗ ngồi khác nhé

Ví dụ: Giúp mình chope cái bàn này nhé, được không?

5. Bojio

Nghĩa là: không mời ai đến một  sự kiện nào đó

Đây là một cụm từ Phúc Kiến khác đã tìm được đường vào từ vựng Singlish. Bo có nghĩa là ‘no’, và jio có nghĩa là ‘mời’, vì vậy bojio có nghĩa đen là không mời ai đó, dù cố ý hay không. Cụm từ này thường được sử dụng bởi người đã được mời tham gia một sự kiện hoặc hoạt động.

Ví dụ: Tại sao lại bojio mình đi ăn buffet vậy?

6. Buay tahan

Nghĩa là: khi bạn không thể chịu đựng cái gì đó

Một sự pha trộn của Phúc Kiến và Malay, buay tahan có nghĩa là không thể chấp nhận hoặc chịu đựng một cái gì đó. Cụm từ này là một ví dụ tuyệt vời để chỉ ra cách các ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau ở Singapore kết hợp với nhau để tạo thành tiếng Anh như chúng ta biết ngày nay. Từ buay xuất phát từ tiếng Phúc Kiến có nghĩa là ‘không thể, và tahan xuất phát từ tiếng Mã Lai chịu được, vì vậy nếu ai đó sử dụng cụm từ này, bạn sẽ biết họ đang ở giới hạn của mình.

Ví dụ: Trời nóng quá, tôi buay tahan.

7. Kena

Nghĩa là: Có điều gì đó khó chịu xảy ra (với ai đó)

Một từ tiếng Mã Lai biểu thị rằng điều gì đó đã xảy ra với ai đó, kena thường được sử dụng trong các tình huống khó chịu do ý nghĩa tiêu cực mà nó mang theo. Bất kỳ nỗ lực sử dụng nó trong các tình huống tích cực sẽ xảy ra nhầm lẫn.

Ví dụ: Tôi bị kena cấm túc hôm nay vì đi học muộn

8. Catch no ball

Nghĩa là: không hiểu (một điều gì đó)

Tiếng lóng thú vị này là một bản dịch tiếng Anh trực tiếp từ một cụm từ Phúc Kiến, ‘liak bo kiu’. Bạn có thể sử dụng cụm từ này bất cứ khi nào ai đó nói điều gì đó mà bạn không hiểu.

Ví dụ: Đến bài giảng rồi, mình thực sự catch no ball eh.

9. Machiam

Nghĩa là: giống với

Một tiếng lóng khác được lấy từ tiếng Mã Lai, machiam là phiên bản tiếng Anh của từ ‘macam’. Nó có thể được sử dụng khi so sánh hai điều tương tự, sự kiện hoặc ý tưởng. Mặc dù nó có vẻ dư thừa khi sử dụng, nhưng nó thực sự có thể thêm điểm nhấn cho câu đang được nói.

Ví dụ: Cái bánh này vị machiam dở quá đi mất

10. Confirm plus chop

Nghĩa là: tuyệt đối chắc chắn về điều gì đó

Nó không đủ với chỉ một xác nhận bằng tiếng Anh của Singapore, bạn cũng cần “a chop” đi kèm – một ý chỉ tem mực và con dấu mà các công ty sử dụng trên các hợp đồng chính thức. Một cụm từ tiếng Anh khác với ý nghĩa tương tự là xác nhận kép “double confirm”

Ví dụ: Con bạn chả học hành gì cho kỳ thi cả, confirm plus chop rớt thôi.

11. Atas

Nghĩa là: lộng lẫy, cao cấp

Lấy nguồn gốc từ tiếng Mã Lai cho ‘up’ hay hoặc trên lầu, atas thường được dùng để chỉ ai đó hoặc một thứ gì đó cao cấp và lạ mắt. Nó có thể được sử dụng để chỉ một người hợm hĩnh, mặc dù điều đó có thể không phải luôn luôn như vậy.

Ví dụ: Mình không đủ tiền để ăn tối tại 1 nhà hàng atas như vậy.

12. Shag

Nghĩa là: mệt mỏi hoặc kiệt sức

Không phải là tất cả những gì bạn nghĩ, shag trong Singlish chỉ là một từ khác để thể hiện sự mệt mỏi. Vì cùng một từ có một ý nghĩa tình dục trong từ thông tục của tiếng Anh, đây là một tiếng lóng Singapore tiện dụng để học cách tránh thấy mình trong một số tình huống khó xử.

Ví dụ: Cả tuần này mình không ngủ được, thật là shag.

13. Kaypoh

Nghĩa là: lắm chuyện

Bạn có biết làm thế nào những người họ hàng thích quan tâm đến cuộc sống của bạn quá mức mặc dù thực tế là bạn chỉ nhìn thấy họ và nói chuyện với họ mỗi năm một lần? Bạn có mong đợi câu hỏi như Con có bạn trai / bạn gái không? Có một từ trong tiếng Anh để mô tả chúng – kaypoh. Nghĩa đen là tiếng Phúc Kiến dành cho ‘người phụ nữ già’, kaypoh được dùng để chỉ những người lắm chuyện, thích hỏi quá nhiều vào mọi thứ.

Ví dụ: Ông ta cứ hỏi mãi bao nhiêu thứ, thật là kaypoh!

14. Blur (like) sotong

Nghĩa là: một người ngốc nghếch hoặc không biết gì

Đây là một cụm từ với một câu chuyện nguồn gốc thú vị. Kết hợp từ “blur’ tiếng Anh với từ tiếng Mã Lai cho ‘mực’, mờ như sotong được dùng để chỉ một người khá dày đặc hoặc gặp khó khăn trong việc nắm bắt tình hình. Cụm từ này có liên quan đến cách một con mực phun mực sẽ làm mờ tầm nhìn của kẻ săn mồi, do đó gây nhầm lẫn. Nếu ai đó được cho là hành động mờ nhạt, điều đó có nghĩa là họ đang giả vờ không biết gì.

Ví dụ: Anh ta quả thật là một blur sotong, điều đơn giản như vậy mà không làm được!

15. Sabo

Nghĩa là: phá hoại

Một dạng viết tắt của từ ‘sabotage’, sabo ở Singapore có nghĩa là nhắm mục tiêu vào ai đó hoặc đặt họ vào thế bất lợi, thường là vì lợi ích cá nhân. Tuy nhiên, không giống như ‘sabotage’ phá hoại, sabo cũng có thể được sử dụng trong các tình huống rộng hơn, như khi một người bạn chơi khăm bạn. Một người thích phá hoại người khác thường có thể được gọi là vua sabo.

Ví dụ: Chị tôi sabo tôi phải rửa chén cả tuần này

Và bạn đã có 15 cụm từ Singlish tiện dụng mà bạn có thể sử dụng để gây ấn tượng với người dân địa phương. Bây giờ bạn đã quen thuộc hơn với tiếng lóng địa phương, bạn đã sẵn sàng đến với Singapore! Hãy tiếp tục có nhiều niềm vui như bạn muốn với kiến thức mới của bạn!

Xem thêm: Những nơi bạn có thể mua bánh da cá trứng muối Irvins của Singapore

Bài gốc tiếng Anh: Top 15 Singlish phrases to know before visiting Singapore

Lan Nguyen

Là một con người giản dị, thích ngao du đây đó cho thõa cái chí tự do tự tại, Lan thường tìm cơ hội để khám phá những vùng đất mới và lưu lại trải nghiệm đáng nhớ của mình vào cuốn sổ tay “thần thánh”. Với quan niệm sống thành thật rồi sẽ được đón nhận một cách chân thành, Lan tin rằng cuộc sống vốn đã muôn màu, mình không cần “vẽ” thêm, chỉ việc tận hưởng nó một cách tự nhiên.

Recent Posts

9 ĐỊA ĐIỂM DU XUÂN PHẢI TỚI ĐỂ CHIÊM NGƯỠNG HOA NỞ Ở TỈNH GANGWON

Hãy để những bông hoa xinh đẹp của mùa xuân ở Gangwon đánh cắp trái…

3 years ago

Cẩm nang du lịch tối ưu cho một kỳ nghỉ ngắn ngày sau Covid-19 tại Việt Nam!

Đại dịch coronavirus đã đưa ngành du lịch rơi vào tình trạng bế tắc. Với…

4 years ago

Cẩm nang du lịch Okinawa – thiên đường bí ẩn của Nhật Bản

Khi nghĩ đến Nhật Bản, tôi nhớ ngay đến cảnh đô thị náo nhiệt -…

4 years ago

15 món quà lưu niệm Okinawa thú vị mà bạn nhất định phải săn về nhà

Khi ngồi xuống viết danh sách những món quà lưu niệm Okinawa, trong đầu tôi…

4 years ago

18 Chợ Đường Phố Hong Kong Nhất Định Phải Đến

Hong Kong là thành phố nổi tiếng bởi vẻ hiện đại nhưng đồng thời gắn…

4 years ago

FlixBus: Đánh giá những điểm tốt và hạn chế

Nếu bạn chuẩn bị đến châu Âu, tôi chắc rằng đa số bạn bè của…

4 years ago